1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vatted

vatted

Tính từ
  • lâu năm (rượi)
  • để lâu
  • thuộc về thùng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận