Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vatted
vatted
Tính từ
lâu năm (rượi)
để lâu
thuộc về thùng
Thảo luận
Thảo luận