1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaticination

vaticination

/,vætisi"neiʃn/
Danh từ
  • sự tiên đoán
  • lời tiên đoán

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận