Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vatful
vatful
/"vætful/
Danh từ
thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy)
Thảo luận
Thảo luận