1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vatful

vatful

/"vætful/
Danh từ
  • thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận