1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vassalage

vassalage

/"væsəlidʤ/
Danh từ
  • thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu
  • các chư hầu
  • sự lệ thuộc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận