1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vasodepressor

vasodepressor

Y học
  • tác nhân gây trụy mạch
  • trụy mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận