1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vasectomy

vasectomy

Danh từ
  • phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)
Y học
  • cắt bỏ ống tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận