Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vasectomy
vasectomy
Danh từ
phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)
Y học
cắt bỏ ống tinh
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận