1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vascularity

vascularity

/,væskju"læriti/
Danh từ
  • tình trạng có mạch
Y học
  • tình trạng có mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận