Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vas
vas
/væs/
Danh từ
giải phẫu
mạch; ống
Y học
mạch, ống dẫn
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận