1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ varnishing-day

varnishing-day

/"vɑ:niʃiɳdei/
Danh từ
  • ngày sang sửa tranh (trước hôm khai mạc triển lãm mỹ thuật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận