Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ varnishing
varnishing
/"vɑ:niʃiɳ/
Danh từ
sự đánh véc ni, sự quang dầu
sự trang men
nghĩa bóng
sự tô son điểm phấn
Xây dựng
đánh vécni
sự đánh vecni
sự quang dầu
sự sơn bóng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận