Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ varnisher
varnisher
/"vɑ:niʃə/
Danh từ
người đánh véc ni (bàn ghế)
người tráng men đồ sành
Xây dựng
thợ đánh vecni
thợ quang dầu
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận