1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ varnisher

varnisher

/"vɑ:niʃə/
Danh từ
  • người đánh véc ni (bàn ghế)
  • người tráng men đồ sành
Xây dựng
  • thợ đánh vecni
  • thợ quang dầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận