1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ variometer

variometer

/,veəri"ɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ biến cảm
  • cái cảm biến
Điện lạnh
  • biến cảm
  • từ biến kế
Điện
  • cảm ứng kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận