Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ variegated
variegated
/"veərigeitid/
Tính từ
có đốm màu khác nhau, lẫn màu
Thảo luận
Thảo luận