1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ variegate

variegate

/"veərigeit/
Động từ
  • điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận