Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ varices
varices
/"veəriks/
Danh từ
chứng giãn tĩnh mạch
tĩnh mạch bị giãn
Thảo luận
Thảo luận