1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ variable quantity

variable quantity

Kinh tế
  • số lượng khả biến
Toán - Tin
  • đại lượng biến thiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận