1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ variable costs

variable costs

Kinh tế
  • biến phí
  • phí khả biến
  • phí tổn khả biến
Kỹ thuật
  • giá biến đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận