variability
/"veəriəblnis/ (variability) /,veəriə"biliti/
Danh từ
- tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
Kinh tế
- sự dao động
- sự thay đổi
- tính bất định
- tính biến đổi
- tính biến đổi, tính thay đổi, tính bất định
- tính thay đổi
Kỹ thuật
- sự biến đổi
- tĩnh
Toán - Tin
- độ biến đổi
- tính biến thiên
Xây dựng
- tính biến đổi được
- tính khả biến
Cơ khí - Công trình
- tính biến động
Chủ đề liên quan
Thảo luận