1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vapoury

vapoury

/"veipəriʃ/ (vapoury) /"veipəri/
Tính từ
  • như hơi nước
  • đầy hơi nước
  • y học mắc chứng u uất
  • văn học lờ mờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận