1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vapouring

vapouring

Tính từ
  • khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)
  • tầm phào, trống trỗng (lời nói)
  • khoe khoang, khoác lác
Danh từ
  • chuyện tầm phào
  • lời khoe khoang, lời khoác lác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận