Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vapouring
vapouring
Tính từ
khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)
tầm phào, trống trỗng (lời nói)
khoe khoang, khoác lác
Danh từ
chuyện tầm phào
lời khoe khoang, lời khoác lác
Thảo luận
Thảo luận