Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vapour trail
vapour trail
/"veipə"treil/
Danh từ
vệt hơi (phía sau máy bay)
Thảo luận
Thảo luận