1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vapour trail

vapour trail

/"veipə"treil/
Danh từ
  • vệt hơi (phía sau máy bay)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận