Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vapour lock
vapour lock
Kỹ thuật
khóa hơi
nghẽn ống vì bọt hơi
Kỹ thuật Ô tô
khóa hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận