1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaporizer

vaporizer

/"veipəraizə/
Danh từ
  • bình xì, bình bơm
  • kỹ thuật bộ bay hơi; bộ phối khí
Kinh tế
  • thiết bị bốc hơi
Kỹ thuật
  • bộ hóa hơi (máy lạnh)
Cơ khí - Công trình
  • bình hóa hơi
Hóa học - Vật liệu
  • bình làm bay hơi
  • bộ phận khí hóa
  • thiết bị bay hơi
Y học
  • bình phun hơi
Điện lạnh
  • máy làm bay hơi
  • máy phun bụi nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận