1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaporized nitrogen

vaporized nitrogen

Điện lạnh
  • nitơ đã bay hơi
  • nitơ dạng hơi
  • nitơ được bay hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận