1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaporize

vaporize

/"veipəraiz/ (vaporise) /"veipəraiz/
Động từ
  • làm cho bốc hơi
  • xì, bơm (nước hoa...)
Nội động từ
  • bốc hơi, lên hơi
Kinh tế
  • bốc hơi
  • tạo hơi
Kỹ thuật
  • bay hơi
  • bốc hơi
  • làm bay hơi
  • làm cho bốc hơi
Hóa học - Vật liệu
  • hóa hơi
Y học
  • hóa hơi, bay hơi
Vật lý
  • làm bốc hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận