1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaporisation

vaporisation

Danh từ
  • sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước
  • sự xì, sự bơm (nước hoa )
  • phép chữa bằng hơi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận