1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vapidity

vapidity

/væ"piditi/
Danh từ
  • tính chất nhạt nhẽo
  • (số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận