Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vapidity
vapidity
/væ"piditi/
Danh từ
tính chất nhạt nhẽo
(số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo
Thảo luận
Thảo luận