1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vanward

vanward

  • trạng từ
  • hướng ra tuyền tuyến
  • tiến lên phía trước
Tính từ
  • tiêm kích, tiên phong
  • thuộc tuyến đầu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận