1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vantage-ground

vantage-ground

/"vɑ:ntidʤ"graund/ (vantage-point) /"vɑ:ntidʤpɔint/
  • point)
Danh từ
  • thế lợi, ưu thế

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận