Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vantage-ground
vantage-ground
/"vɑ:ntidʤ"graund/ (vantage-point) /"vɑ:ntidʤpɔint/
point)
Danh từ
thế lợi, ưu thế
Thảo luận
Thảo luận