1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vanity case

vanity case

/"væniti"bæg/ (vanity_box) /"væniti"bɔks/ (vanity_case) /"væniti"keis/
Danh từ
  • ví đựng đồ trang điểm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận