Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vanity box
vanity box
/"væniti"bæg/ (vanity_box) /"væniti"bɔks/ (vanity_case) /"væniti"keis/
Danh từ
ví đựng đồ trang điểm
Thảo luận
Thảo luận