1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vanishing point

vanishing point

/"væni∫iη"pɔint]
Danh từ
  • điểm ảo (điểm mà tất cả các đường song song trong một mặt phẳng có vẻ (như gặp nhau về phối cảnh), điểm biến mất (toán)
Kỹ thuật
  • điểm biến mất
  • điểm triệt tiêu
  • điểm tụ
  • tâm phối cảnh
Hóa học - Vật liệu
  • điểm cuối đường ren
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận