1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vane

vane

/vein/
Danh từ
  • chong chóng gió (để xem chiều gió)
  • cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)
  • cánh đuôi (bom)
Kỹ thuật
  • dụng cụ ngắm chuẩn trắc địa
  • gàu
  • gàu xúc
  • gờ
  • lá cánh quạt
  • lá tĩnh (động cơ tuabin)
  • mốc trắc địa mỏ
  • mũi tên gió
  • phiến
  • vấu
Cơ khí - Công trình
  • cánh quạt chong chóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận