Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vandalism
vandalism
/"vændəlizm/
Danh từ
tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)
Kinh tế
phá phách bừa bãi
tính phá hoại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận