1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vandalism

vandalism

/"vændəlizm/
Danh từ
  • tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)
Kinh tế
  • phá phách bừa bãi
  • tính phá hoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận