Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vandal
vandal
/"vændəl/
Danh từ
người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)
Thảo luận
Thảo luận