1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vampire

vampire

/"væmpaiə/
Danh từ
  • ma hút máu, ma cà rồng
  • nghĩa bóng kẻ hút máu, kẻ bóc lột
  • động vật dơi quỷ (cũng vampire bat)
  • sân khấu cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) (cũng vampire trap)
  • Anh - Mỹ người phụ nữ mồi chài đàn ông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận