Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vamper
vamper
/"væmpə/
Danh từ
người vá víu chắp vá
âm nhạc
người đệm nhạc ứng tác
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận