1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vamper

vamper

/"væmpə/
Danh từ
  • người vá víu chắp vá
  • âm nhạc người đệm nhạc ứng tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận