Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ valved
valved
/vælvd/
Tính từ
kỹ thuật
có van
thực vật học
động vật
có mảnh vỏ
Y học
có van
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thực vật học
Động vật
Y học
Thảo luận
Thảo luận