Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ valve-shaped
valve-shaped
/"vælv,ʃeipt/
Tính từ
hình van
Thảo luận
Thảo luận