1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valve set

valve set

/"vælv"set/
Danh từ
  • radio máy thu (đèn) điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận