Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ valve set
valve set
/"vælv"set/
Danh từ
radio
máy thu (đèn) điện tử
Chủ đề liên quan
Radio
Thảo luận
Thảo luận