Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ valve seat
valve seat
Kỹ thuật
bệ xú bắp
chân van
đế
đế van
ổ tựa van (van trượt phân phối)
Cơ khí - Công trình
bệ xupáp
đế xu páp
ổ tựa van
Kỹ thuật Ô tô
đế, bệ xú páp
mặt tựa của van
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận