1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valve lift

valve lift

Cơ khí - Công trình
  • độ mở (chiều cao mở) của van
  • độ nâng (của) van
  • độ nâng của van
Điện lạnh
  • độ nâng của tấm van
  • độ nâng tấm van
Kỹ thuật Ô tô
  • khoảng đội xú páp
Hóa học - Vật liệu
  • khoảng nâng xuppap
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận