1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valve cap

valve cap

Kỹ thuật
  • đầu xupáp
  • nắp đầu van
  • nắp van
  • mũ van
Kỹ thuật Ô tô
  • nắp chụp van lốp xe
  • mũ van (vành bánh)
Cơ khí - Công trình
  • nắp đầu van (nằm cạnh xy lanh)
  • mũ xuppap
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận