1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valvar

valvar

/"vælvə/ (valvate) /"vælveit/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận