1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ value received

value received

Kinh tế
  • đã thu đủ
  • giá trị nhận được
  • khoản giá đã thu
  • khoản giá đã thu (cụm từ ghi ở sau số tiền trên hối phiếu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận