valuator
/"væljueitə/
Danh từ
- người định giá
Kinh tế
- người định giá
- người định giá, người giám định
- người giám định
Toán - Tin
- bộ tính giá trị
Đo lường - Điều khiển
- người định giá
Chủ đề liên quan
Thảo luận