1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valuator

valuator

/"væljueitə/
Danh từ
  • người định giá
Kinh tế
  • người định giá
  • người định giá, người giám định
  • người giám định
Toán - Tin
  • bộ tính giá trị
Đo lường - Điều khiển
  • người định giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận