1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valuables

valuables

Danh từ
  • đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức )
Kinh tế
  • báu vật
  • đồ đáng giá
  • đồ quý giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận