Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ valuables
valuables
Danh từ
đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức )
Kinh tế
báu vật
đồ đáng giá
đồ quý giá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận