1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valorize

valorize

/"væləraiz/ (valorise) /"væləraiz/
Động từ
Kinh tế
  • bình ổn giá (hàng hóa...)
  • bình ổn giá hàng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận