Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ valorize
valorize
/"væləraiz/ (valorise) /"væləraiz/
Động từ
thương nghiệp
bình ổn giá (hàng hoá...)
Kinh tế
bình ổn giá (hàng hóa...)
bình ổn giá hàng hóa
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận