1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valley filling

valley filling

Điện lạnh
  • điền chỗ trũng
  • thêm (phụ) tải ngoài giờ cao điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận