1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ validation

validation

/,væli"deiʃn/
Danh từ
  • sự làm cho có hiệu lực; sự phê chuẩn; sự công nhận có đủ giá trị
Kinh tế
  • phê chuẩn công nhận (có đủ giá trị)
  • sự hiệu lực hóa
  • sự làm cho có hiệu lực
  • xác nhận hữu hiệu
Kỹ thuật
  • hợp lệ
  • sự hợp thức hóa
  • sự xác nhận
Toán - Tin
  • sự hợp lệ
  • sự phê chuẩn
  • sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận